Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 24.200 BTU (FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V)

Liên hệ

+ Xuất xứ: Thái Lan

+ Loại điều hòa: điều hòa giấu trần nối ống gió 1 chiều

+ Tính năng: Non Inverter

+ Gas (Môi chất lạnh): R410a

+ Công suất lạnh (BTU): 13.000

+ Điều khiển:

Điều  khiển dây BRC2E61

Điều  khiển xa BRC4C64-9

LIÊN HỆ BÁO GIÁ ĐẠI LÝ

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI HOA TRANG

Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V

là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không có chiều sưởi. Đây là tính năng cơ bản của tất cả các loại điều hòa được kinh doanh trên thị trường. Loại 1 chiều lạnh cũng là lựa chọn của khoảng 90% khách hàng khi quyết định mua điều hòa. Ưu thế là giá rẻ hơn khá nhiều so với loại điều hòa 2 chiều. Lý tưởng cho không gian sống tươi đẹp, yên tĩnh.

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 9.200 BTU (FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V)

Thiết kế nhỏ gọn

Dàn lạnh Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin nhỏ, nhẹ, dễ lắp đặt.

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 9.200 BTU (FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V)

Vận hành êm

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 9.200 BTU (FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V)

Điều hòa không khí đồng thời cho hai phòng và lưới thông gió (thông gió mở)

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 9.200 BTU (FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V)

Môi chất lạnh được nạp sẵn đến 10m đường ống

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 9.200 BTU (FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V)

Độ ồn điều hòa giấu trần nối ống gió khi vận hành

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 9.200 BTU (FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V)

Độ bền cao

Do khung bên dưới có thể bị ăn mòn nên một tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền.

Cánh tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (Áp dụng đối với model RNQ09-26, 36-48M)

Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.

Các tính năng khác của điều hòa giấu trần nối ống gió: 

Tiết kiệm năng lượng:

  • Tự động trở về điểm cài đặt 
  • Cài đặt biên độ
  • Hẹn giờ lập lịch hàng tuần 
  • Hẹn giờ TẮT (đã lập trình) 

Tiện nghi: 

  • Tốc độ quạt có thể điều chỉnh: 2 cấp
  • Hai cảm biến nhiệt tùy chọn 

Tính năng điều khiển: 

  • Tự động khởi động lại
  • Điều khiển bằng 2 bộ điều khiển từ xa
  • Điều khiển nhóm bằng 1 điều khiển từ xa
Hoa Trang cam kết:
  • TƯ VẤN MIỄN PHÍ CÁC GIẢI PHÁP VỀ ĐIỀU HÒA.
  • SẢN PHẨM TỐT – GIÁ TIẾT KIỆM.
  • CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG UY TÍN.
  • VẬN CHUYỂN VÀ LẮP ĐẶT NGAY TRONG NGÀY (đối với khách hàng trong nội thành).
  • ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG NGOẠI TỈNH CAM KẾT GIAO HÀNG NHANH NHẤT.
  • DỊCH VỤ CHĂM SÓC HẬU MÃI CHU ĐÁO.

Hoa Trang luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về Điều Hòa, các giải pháp về điều hòa, lắp đặt điều hòa.

– Hoa Trang luôn mang tới cho bạn sự tiện nghi và sự thích thú trải nghiệm các tính năng tuyệt vời của điều hòa thông minh, tiết kiệm.

– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin và các giải pháp về sản phẩm điều hòa và giải pháp thi công: Hotline: 083.319.5858 hoặc 088.626.9595.

 

CÔNG SUẤT ĐIỀU HÒA DÂN DỤNG

Trên 18.000 BTU (Phòng trên 30m2)

ĐIỀU KHIỂN

Điều khiển dây, Điều khiển xa

LOẠI ĐIỀU HÒA

1 Chiều

Lọc theo giá

Từ 25.000.000 đến 30.000.000

THƯƠNG HIỆU

Daikin

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 24.200 BTU (FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V)”

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên Model Dàn lạnh FDBNQ24MV1V
Dàn nóng RNQ24MV1V
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh

Định mức (Tối thiểu – Tối đa)

Kw 7.1
Btu/h 24.200
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2.40
COP W/W 2.96
CSPF Wh/Wh 3.14
Dàn lạnh Màu sắc  
Quạt Lưu lượng gió

(Cao/Trung bình/Thấp

m/phút 35/24
cfm 1236/847
Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh mmH2O 2.0
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) Db(A) 46/39
Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 305 x 1550 x 680
Trọng lượng kg 51
Dải hoạt động °CWB 14 đến 23
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu quay dạng kín
Công suất động cơ kw 1.9
môi chất lạnh (R410a) kg 1.9 (Đã nạp cho 10 m)
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 735x825x300
Trọng lượng kg 57
Dải hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm Φ6.4
Khí (Loe) mm Φ15.9
Nước xả Dàn lạnh mm 3/4B (Đường kính trong Φ21.6 x Đường kính trong Φ 27.2)
Dàn nóng mm Φ18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

.
.
.
.